Định nghĩa
Các quỹ giao dịch trên sàn, thường được gọi tắt là ETF, có nhiều điểm tương đồng với quỹ tương hỗ. Chúng thường theo dõi giá của một tài sản (như vàng) hoặc một rổ tài sản (như S&P 500). Và như tên gọi của chúng, ETF được giao dịch trên sàn chứng khoán và có thể được mua và bán như cổ phiếu thông qua một tài khoản môi giới truyền thống.
Tại sao ETF quan trọng?
ETF rất phổ biến. Vào năm 2020, 7,74 nghìn tỷ đô la tài sản trên toàn thế giới được đầu tư vào ETF, gấp gần 6 lần so với một thập kỷ trước. Và nhờ sự bùng nổ của mối quan tâm đến đầu tư chỉ số với phí thấp, ETF đã tạo ra một loại công ty tài chính hoàn toàn mới: các “robo-advisor” như Betterment và Wealthfront, tập trung đầu tư gần như hoàn toàn vào ETF.
Hãy nghĩ về ETF như người em họ của cổ phiếu và quỹ tương hỗ. Trong khi quỹ tương hỗ đã có mặt gần 100 năm, ETF chỉ mới xuất hiện tại Hoa Kỳ vào năm 1993, khi State Street Capitol ra mắt ETF mô phỏng S&P 500 (có biệt danh là “con nhện”), vẫn được giao dịch cho đến ngày nay. Với hơn 350 tỷ đô la tài sản quản lý, nó vẫn là ETF lớn nhất hiện có.
ETF hoạt động như thế nào?
Giống như cổ phiếu riêng lẻ, ETF được niêm yết trên các sàn giao dịch như Sở giao dịch chứng khoán New York, Nasdaq và Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải. Cũng giống như cổ phiếu, giá cổ phiếu của chúng sẽ tăng giảm trong giờ giao dịch – một điểm khác biệt lớn giữa ETF và quỹ tương hỗ. Giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ tương hỗ thường chỉ được định giá một lần một ngày, thường là sau khi các sàn giao dịch đóng cửa. ETF thường theo dõi động thái giá của các thành phần của chúng một cách linh hoạt, thông qua quá trình mua và bán các thành phần đó bất cứ khi nào giá của một trong hai bắt đầu lệch nhau.
Giống như quỹ tương hỗ, hầu hết các ETF hoạt động như một loại “gói” bao bọc nhiều chứng khoán riêng lẻ. Điều này khiến cả quỹ tương hỗ và ETF trở thành một cách hấp dẫn tự nhiên cho các nhà đầu tư cá nhân để đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ bằng cách thêm nhiều cổ phiếu, trái phiếu hoặc các loại hình đầu tư khác chỉ với một giao dịch duy nhất.
So sánh ETF và quỹ tương hỗ
Hai loại tài sản này giống nhau về nhiều mặt. Nhưng có rất nhiều điểm khác biệt thú vị.
– Quỹ tương hỗ có thể yêu cầu hoặc không yêu cầu mức đầu tư tối thiểu cụ thể. Mặt khác, ETF được bán theo cổ phiếu hoặc cổ phiếu lẻ, mang lại rào cản gia nhập thấp.
– ETF được phát hành bởi các công ty nổi tiếng như Vanguard và Schwab, nhưng không giống như quỹ tương hỗ, chúng thường không được mua trực tiếp từ người phát hành quỹ mà thay vào đó là từ một nhà đầu tư khác trên sàn giao dịch chứng khoán.
– Do được giao dịch tích cực trên thị trường, giá ETF đôi khi có thể sai lệch so với giá trị của các khoản đầu tư cơ bản. (Tuy nhiên, thông thường, ETF có xu hướng theo dõi sát giá của các tài sản cơ bản.)
– Không giống như nhiều quỹ tương hỗ, ETF thường được quản lý thụ động – có nghĩa là không có nhà quản lý quỹ nào ngồi rạp trên thiết bị đầu cuối Bloomberg để quyết định cổ phiếu nào để thêm hoặc xóa khỏi quỹ. Thay vào đó, các thuật toán máy tính thường thực hiện các giao dịch ETF. Vì không phải trả lương cho quản lý quỹ, ETF thường có chi phí hoạt động và tỷ lệ chi phí thấp hơn so với quỹ tương hỗ được quản lý tích cực.
Vì nhà quản lý quỹ tương hỗ có thể giao dịch khối lượng lớn tài sản ra vào quỹ, quỹ của họ có thể phải chịu thuế thu nhập từ vốn đáng kể – điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận. ETF thường sao chép thành phần và tỷ trọng của các chỉ số hiện có – như S&P 500 cho cổ phiếu vốn hóa lớn, Russell 2000 cho cổ phiếu vốn hóa nhỏ hoặc chỉ số trái phiếu kho bạc Mỹ Bloomberg Barclays.
ETF cũng có thể được gắn với thị trường của một tài sản riêng lẻ, như vàng. Một ETF Bitcoin (BTC) sẽ tương tự như một quỹ như vậy.
ETF chuyên biệt
Tuy nhiên, không phải tất cả ETF đều thụ động. Hãy lấy ví dụ về ARK Innovation ETF (ARKK) nổi tiếng, tích cực đầu tư vào các công ty mà nhà quản lý của nó, Cathie Wood, tin rằng đang mang tính đột phá, như Tesla. ETF như thế này không rẻ – ARKK đi kèm với tỷ lệ phí 0,75% (đại diện cho phần tài sản của quỹ được sử dụng cho chi phí quản lý và hoạt động khác), khiến nó gần như tốn kém như việc nắm giữ các quỹ tương hỗ phổ biến như Fidelity’s Magellan. Một số ETF khác về cơ bản là những sản phẩm tương tự như các quỹ tương hỗ do cùng một công ty cung cấp. Vanguard, công ty đã cách mạng hóa đầu tư với chi phí thấp, cung cấp cả quỹ tương hỗ quản lý thụ động và ETF, cả hai đều theo dõi S&P 500. (Mặc dù lợi nhuận của chúng gần như giống nhau, phiên bản ETF có thể hấp dẫn hơn vì quỹ tương hỗ yêu cầu mức đầu tư tối thiểu là 3.000 đô la Mỹ). Trong khi ETF theo dõi chỉ số phổ biến nhất với các nhà đầu tư cá nhân, còn vô số loại ETF khác, từ ETF theo ngành (chẳng hạn, chỉ đầu tư độc quyền vào các công ty công nghệ) đến ETF “theo chủ đề” (như một ETF cho phép người Công giáo chỉ đầu tư vào các công ty tuân theo các hướng dẫn được thiết lập bởi một hội nghị của các giám mục Hoa Kỳ). Và tất nhiên, có rất nhiều lựa chọn tài chính bí ẩn khác, chẳng hạn như ETF đòn bẩy phóng đại mức tăng và giảm thị trường và ETF hoán đổi ngược, được thiết kế để phát triển mạnh trong khi các chỉ số cơ bản của chúng đang giảm. Trước khi đầu tư vào ETF, bạn nên xem xét bất kỳ tài liệu nào được công bố (thường trên trang web của ETF) để đảm bảo bạn hiểu rõ những gì mình đang mua. Hãy tham khảo một chuyên gia tư vấn đầu tư được cấp phép nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chiến lược tài chính của mình.
Nguồn: Coinbase